hom hem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hom hem+
- Wasted, decrepit
- Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem
To have a wasted face after a long illness
- Cụ già hom hem
A decrepit old man
- Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hom hem"
Lượt xem: 604